--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cypress sedge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cypress sedge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypress sedge
+ Noun
(thực vật học)Cây cói túi miền nhiệt đới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cypress sedge"
Những từ có chứa
"cypress sedge"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cói
gon
bách
chiếu
bồ liễu
bụt mọc
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
cypress sedge
:
(thực vật học)Cây cói túi miền nhiệt đới
+
lui binh
:
Withdraw the troops, retreat